Có 2 kết quả:

嗫嗫 niè niè ㄋㄧㄝˋ ㄋㄧㄝˋ囁囁 niè niè ㄋㄧㄝˋ ㄋㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) talkative
(2) light and soft (of voice)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) talkative
(2) light and soft (of voice)

Bình luận 0